辿 chān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: 辿 (_). Ý nghĩa là: Siêm; (dùng làm tên đất).

Ý Nghĩa của "辿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

辿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Siêm; (dùng làm tên đất)

地名用字,如龙王辿,在山西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辿

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 辿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Chān
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ丨丶フ丶
    • Thương hiệt:YU (卜山)
    • Bảng mã:U+8FBF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp