部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【manh】
Đọc nhanh: 虻 (manh). Ý nghĩa là: ruồi trâu.
虻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ruồi trâu
昆虫的一科,体长椭圆形,头阔,触角短,复眼大,黑绿色,口吻粗,腹部长大生活在田野杂草中,雄的吸植物的汁液或花蜜,雌的吸人和动物的血液幼虫生活在泥土、池沼、稻田中,吃昆虫、草 根等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虻
虻›
Tập viết