méng
volume volume

Từ hán việt: 【manh】

Đọc nhanh: (manh). Ý nghĩa là: ruồi trâu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ruồi trâu

昆虫的一科,体长椭圆形,头阔,触角短,复眼大,黑绿色,口吻粗,腹部长大生活在田野杂草中,雄的吸植物的汁液或花蜜,雌的吸人和动物的血液幼虫生活在泥土、池沼、稻田中,吃昆虫、草 根等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Méng
    • Âm hán việt: Manh
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIYV (中戈卜女)
    • Bảng mã:U+867B
    • Tần suất sử dụng:Thấp