dīng
volume volume

Từ hán việt: 【đinh】

Đọc nhanh: (đinh). Ý nghĩa là: xem .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 虰 蛵

see 虰蛵 [dīngxíng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+2 nét)
    • Pinyin: Dīng
    • Âm hán việt: Đinh
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LIMN (中戈一弓)
    • Bảng mã:U+8670
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp