xīng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 虰 蛵

see 虰蛵 [dīngxíng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一フフフ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMVM (中戈一女一)
    • Bảng mã:U+86F5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp