fán
volume volume

Từ hán việt: 【phiền】

Đọc nhanh: (phiền). Ý nghĩa là: cây ngải.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây ngải

白蒿

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+17 nét)
    • Pinyin: Fán
    • Âm hán việt: Phiền
    • Nét bút:一丨丨ノ一フフ丶一丶ノ一ノ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOKF (廿人大火)
    • Bảng mã:U+8629
    • Tần suất sử dụng:Thấp