fán
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: gà phiên (loài gà có chân xanh, sống ở bờ nước, ăn cá, ốc, côn trùng).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gà phiên (loài gà có chân xanh, sống ở bờ nước, ăn cá, ốc, côn trùng)

鸟,外形略像鸡,身体黑灰色或黑褐色,前额有红色块状物生活在沼泽或河、湖岸边,捕食昆虫、小鱼等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+12 nét)
    • Pinyin: Fán
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Thương hiệt:HWHAF (竹田竹日火)
    • Bảng mã:U+9DED
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+12 nét)
    • Pinyin: Fán
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
    • Thương hiệt:HWHAF (竹田竹日火)
    • Bảng mã:U+9DED
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp