蘧蘧 qú qú
volume volume

Từ hán việt: 【cừ cừ】

Đọc nhanh: 蘧蘧 (cừ cừ). Ý nghĩa là: Kinh động; kinh ngạc. ◇Trang Tử 莊子: Nga nhiên giác; tắc cừ cừ nhiên Chu dã 俄然覺; 則蘧蘧然周也 (Tề Vật luận 齊物論) Thoắt mà thức dậy; ngạc nhiên thấy mình là Chu. Dáng cao. Khò khò (tiếng ngáy ngủ). § Cũng nói là hầu hầu 齁齁..

Ý Nghĩa của "蘧蘧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蘧蘧 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kinh động; kinh ngạc. ◇Trang Tử 莊子: Nga nhiên giác; tắc cừ cừ nhiên Chu dã 俄然覺; 則蘧蘧然周也 (Tề Vật luận 齊物論) Thoắt mà thức dậy; ngạc nhiên thấy mình là Chu. Dáng cao. Khò khò (tiếng ngáy ngủ). § Cũng nói là hầu hầu 齁齁.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蘧蘧

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: , Cừ
    • Nét bút:一丨丨丨一フノ一フ一ノフノノノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYYO (廿卜卜人)
    • Bảng mã:U+8627
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp