volume volume

Từ hán việt: 【cừ.cù】

Đọc nhanh: (cừ.cù). Ý nghĩa là: họ Cừ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. họ Cừ

(Qú) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: , Cừ
    • Nét bút:一丨丨丨一フノ一フ一ノフノノノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYYO (廿卜卜人)
    • Bảng mã:U+8627
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp