biāo
volume volume

Từ hán việt: 【biều.biễu】

Đọc nhanh: (biều.biễu). Ý nghĩa là: cói.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cói

见 藨草

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
    • Pinyin: Biāo , Pāo , Piǎo
    • Âm hán việt: Biều , Biễu
    • Nét bút:一丨丨丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIPF (廿戈心火)
    • Bảng mã:U+85E8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp