biāo
volume volume

Từ hán việt: 【tiêu】

Đọc nhanh: (tiêu). Ý nghĩa là: diệt cỏ; trừ cỏ; làm cỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. diệt cỏ; trừ cỏ; làm cỏ

除草

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+15 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDIPF (竹木戈心火)
    • Bảng mã:U+7A6E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+15 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Tiêu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDIPF (竹木戈心火)
    • Bảng mã:U+7A6E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp