volume volume

Từ hán việt: 【lư】

Đọc nhanh: (lư). Ý nghĩa là: điên hơn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điên hơn

madder

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+15 nét)
    • Pinyin: Lǘ , Lú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨丨一フノ一フ丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYPP (廿卜心心)
    • Bảng mã:U+85D8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp