qióng
volume volume

Từ hán việt: 【quỳnh】

Đọc nhanh: (quỳnh). Ý nghĩa là: cỏ quỳnh mao (nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ quỳnh mao (nói trong sách cổ)

藑茅:古书上说的一种草

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quỳnh
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フノ丶丨フ一一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNBE (廿弓月水)
    • Bảng mã:U+85D1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp