gǎo
volume volume

Từ hán việt: 【cảo】

Đọc nhanh: (cảo). Ý nghĩa là: Cảo Thành (tên huyện, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cảo Thành (tên huyện, ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc)

藁城,地名,在河北

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Gǎo
    • Âm hán việt: Cảo
    • Nét bút:一丨丨丶一丨フ一丨フ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYRD (廿卜口木)
    • Bảng mã:U+85C1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp