ěr
volume volume

Từ hán việt: 【nhĩ】

Đọc nhanh: (nhĩ). Ý nghĩa là: hoa đua nở; hoa nở rộ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoa đua nở; hoa nở rộ

花盛开

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: ěr
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMFB (廿一火月)
    • Bảng mã:U+85BE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: ěr
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:一丨丨一ノ丶丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMFB (廿一火月)
    • Bảng mã:U+85BE
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp