hāo
volume volume

Từ hán việt: 【hao】

Đọc nhanh: (hao). Ý nghĩa là: nhổ (bằng tay), níu; kéo; tóm; túm; nắm. Ví dụ : - 薅下几根白头发。 Nhổ mấy sợi tóc bạc.. - 快去地里薅草。 Mau đến ruộng nhổ cỏ đi.. - 她在田间薅苗。 Cô ấy nhổ cỏ ngoài đồng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhổ (bằng tay)

用手拔 (草等)

Ví dụ:
  • volume volume

    - hāo xià 几根 jǐgēn 白头发 báitóufà

    - Nhổ mấy sợi tóc bạc.

  • volume volume

    - 快去 kuàiqù 地里 dìlǐ hāo cǎo

    - Mau đến ruộng nhổ cỏ đi.

  • volume volume

    - zài 田间 tiánjiān hāo miáo

    - Cô ấy nhổ cỏ ngoài đồng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. níu; kéo; tóm; túm; nắm

Ví dụ:
  • volume volume

    - 妈妈 māma hāo zhù de shǒu

    - Mẹ tôi nắm lấy tay tôi.

  • volume volume

    - bié hāo de 头发 tóufà

    - Đừng kéo tóc tôi.

  • volume volume

    - hāo zhù le 小偷 xiǎotōu 衣角 yījiǎo

    - Anh ấy túm lấy góc áo của tên trộm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 妈妈 māma hāo zhù de shǒu

    - Mẹ tôi nắm lấy tay tôi.

  • volume volume

    - 快去 kuàiqù 地里 dìlǐ hāo cǎo

    - Mau đến ruộng nhổ cỏ đi.

  • volume volume

    - zài 田间 tiánjiān hāo miáo

    - Cô ấy nhổ cỏ ngoài đồng.

  • volume volume

    - hāo xià 几根 jǐgēn 白头发 báitóufà

    - Nhổ mấy sợi tóc bạc.

  • volume volume

    - bié hāo de 头发 tóufà

    - Đừng kéo tóc tôi.

  • volume volume

    - hāo zhù le 小偷 xiǎotōu 衣角 yījiǎo

    - Anh ấy túm lấy góc áo của tên trộm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+13 nét)
    • Pinyin: Hāo
    • Âm hán việt: Hao
    • Nét bút:一丨丨フノ一一ノ一一フノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+8585
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp