hóng
volume volume

Từ hán việt: 【huỳnh】

Đọc nhanh: (huỳnh). Ý nghĩa là: trường học (thời xưa). Ví dụ : - 黉门学子 học trò. - 黉门秀才 tú tài

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trường học (thời xưa)

古代的学校

Ví dụ:
  • volume volume

    - hóng mén 学子 xuézǐ

    - học trò

  • volume volume

    - hóng mén 秀才 xiùcai

    - tú tài

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - hóng mén 学子 xuézǐ

    - học trò

  • volume volume

    - hóng mén 秀才 xiùcai

    - tú tài

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Hoàng 黃 (+5 nét)
    • Pinyin: Héng , Hóng
    • Âm hán việt: Huỳnh
    • Nét bút:丶丶ノ丶フ一丨丨一丨フ一丨一ノ丶
    • Thương hiệt:FBTLC (火月廿中金)
    • Bảng mã:U+9EC9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp