fén
volume volume

Từ hán việt: 【phần.phí】

Đọc nhanh: (phần.phí). Ý nghĩa là: cây gai; hạt gai.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây gai; hạt gai

假借为磨大麻;大麻籽

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Fén
    • Âm hán việt: Phí , Phần
    • Nét bút:一丨丨一丨一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJTC (廿十廿金)
    • Bảng mã:U+8561
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp