fén
volume volume

Từ hán việt: 【phần】

Đọc nhanh: (phần). Ý nghĩa là: đực; con đực (gia súc giống đực). Ví dụ : - 豮猪 lợn đực

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đực; con đực (gia súc giống đực)

雄性的牲畜

Ví dụ:
  • volume volume

    - 豮猪 fénzhū

    - lợn đực

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 豮猪 fénzhū

    - lợn đực

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thỉ 豕 (+9 nét)
    • Pinyin: Fén
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノフノノノ丶一丨一丨丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MOJTO (一人十廿人)
    • Bảng mã:U+8C6E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp