部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【phẫn.phân】
Đọc nhanh: 鼢 (phẫn.phân). Ý nghĩa là: chuột đồng; con dúi.
鼢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuột đồng; con dúi
(鼢鼠) 哺乳动物,身体灰色,尾短,眼小,在地下打洞,吃甘薯、花生、豆类等植物的地下部分,也吃牧草,对农牧业危害性很大也叫盲鼠,有的地区叫地羊
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鼢
鼢›
Tập viết