liǎn
volume volume

Từ hán việt: 【liêm.liễm】

Đọc nhanh: (liêm.liễm). Ý nghĩa là: bạch liễm (rễ cây dùng làm thuốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bạch liễm (rễ cây dùng làm thuốc)

白蔹:多年生蔓生草本植物,掌状复叶, 浆果球形根入药

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin: Lián , Liǎn , Liàn
    • Âm hán việt: Liêm , Liễm
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丶丶ノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOMK (廿人一大)
    • Bảng mã:U+8539
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp