volume volume

Từ hán việt: 【nghệ】

Đọc nhanh: (nghệ). Ý nghĩa là: trồng trọt. Ví dụ : - trồng hoa cúc. - 树蓺 五谷 trồng ngũ cốc

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trồng trọt

种植

Ví dụ:
  • volume volume

    -

    - trồng hoa cúc

  • volume volume

    - 树蓺 shùyì 五谷 wǔgǔ

    - trồng ngũ cốc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 树蓺 shùyì 五谷 wǔgǔ

    - trồng ngũ cốc

  • volume volume

    -

    - trồng hoa cúc

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨一丨一ノ丶一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TGGI (廿土土戈)
    • Bảng mã:U+84FA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp