部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nghệ】
Đọc nhanh: 蓺 (nghệ). Ý nghĩa là: trồng trọt. Ví dụ : - 蓺 菊 trồng hoa cúc. - 树蓺 五谷 trồng ngũ cốc
蓺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trồng trọt
种植
- 蓺 yì 菊 jú
- trồng hoa cúc
- 树蓺 shùyì 五谷 wǔgǔ
- trồng ngũ cốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓺
蓺›
Tập viết