yíng
volume volume

Từ hán việt: 【oánh】

Đọc nhanh: (oánh). Ý nghĩa là: Hoa Oanh (tên núi, ở tỉnh Tây Xuyên.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoa Oanh (tên núi, ở tỉnh Tây Xuyên.)

华蓥,山名,在四川

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Oánh
    • Nét bút:一丨丨丶フノ丶一一丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBC (廿月金)
    • Bảng mã:U+84E5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp