wěng
volume volume

Từ hán việt: 【ông.ống】

Đọc nhanh: (ông.ống). Ý nghĩa là: rậm rì; rậm rạp. Ví dụ : - 荷塘四面长着许多树蓊蓊郁郁的。 Đầm sen bốn mặt, mọc nhiều cây cối, sum suê tươi tốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rậm rì; rậm rạp

蓊郁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 荷塘 hétáng 四面 sìmiàn 长着 zhǎngzhe 许多 xǔduō shù 蓊蓊郁郁 wěngwěngyùyù de

    - Đầm sen bốn mặt, mọc nhiều cây cối, sum suê tươi tốt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 荷塘 hétáng 四面 sìmiàn 长着 zhǎngzhe 许多 xǔduō shù 蓊蓊郁郁 wěngwěngyùyù de

    - Đầm sen bốn mặt, mọc nhiều cây cối, sum suê tươi tốt.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Wěng , Wèng
    • Âm hán việt: Ông , Ống
    • Nét bút:一丨丨ノ丶フ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCIM (廿金戈一)
    • Bảng mã:U+84CA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp