èn
volume volume

Từ hán việt: 【ân】

Đọc nhanh: (ân). Ý nghĩa là: ấn; nhấn; bấm. Ví dụ : - 摁下这个按钮。 Nhấn xuống nút này.. - 用力摁住那里。 Dùng lực nhẫn chặt chỗ đó.. - 赶紧摁住它。 Nhanh chóng giữ chặt nó.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ấn; nhấn; bấm

用手按或压

Ví dụ:
  • volume volume

    - èn xià 这个 zhègè 按钮 ànniǔ

    - Nhấn xuống nút này.

  • volume volume

    - 用力 yònglì èn zhù 那里 nàlǐ

    - Dùng lực nhẫn chặt chỗ đó.

  • volume volume

    - 赶紧 gǎnjǐn èn zhù

    - Nhanh chóng giữ chặt nó.

  • volume volume

    - kuài èn 电铃 diànlíng

    - Mau đi bấm chuông điện.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - èn xià 这个 zhègè 按钮 ànniǔ

    - Nhấn xuống nút này.

  • volume volume

    - èn 电铃 diànlíng

    - bấm chuông điện.

  • volume volume

    - kuài èn 电铃 diànlíng

    - Mau đi bấm chuông điện.

  • volume volume

    - 赶紧 gǎnjǐn èn zhù

    - Nhanh chóng giữ chặt nó.

  • volume volume

    - 用力 yònglì èn zhù 那里 nàlǐ

    - Dùng lực nhẫn chặt chỗ đó.

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+10 nét)
    • Pinyin: èn
    • Âm hán việt: Ân
    • Nét bút:一丨一丨フ一ノ丶一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QWKP (手田大心)
    • Bảng mã:U+6441
    • Tần suất sử dụng:Thấp