蒺蔾 jílí
volume volume

Từ hán việt: 【tật lê】

Đọc nhanh: 蒺蔾 (tật lê). Ý nghĩa là: cỏ tật lê (hoa vàng, quả có gai, dùng làm thuốc).

Ý Nghĩa của "蒺蔾" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蒺蔾 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ tật lê (hoa vàng, quả có gai, dùng làm thuốc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒺蔾

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tật
    • Nét bút:一丨丨丶一ノ丶一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKOK (廿大人大)
    • Bảng mã:U+84BA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶ノフノ一丨ノ丶
    • Thương hiệt:THHD (廿竹竹木)
    • Bảng mã:U+853E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp