volume volume

Từ hán việt: 【lê】

Đọc nhanh: (lê). Ý nghĩa là: tật lê (vị thuốc Đông Y), quả tật lê.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tật lê (vị thuốc Đông Y)

蒺藜:一年生草本植物,茎平铺在地上,羽状复叶,小叶长椭圆形,开黄色小花,果皮有尖刺种子可入药

✪ 2. quả tật lê

蒺藜:这种植物的果实

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶ノフノ一丨ノ丶
    • Thương hiệt:THHD (廿竹竹木)
    • Bảng mã:U+853E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp