volume volume

Từ hán việt: 【tập】

Đọc nhanh: (tập). Ý nghĩa là: sửa nhà. Ví dụ : - 修葺。 sửa nhà.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sửa nhà

用茅草覆盖房顶,今指修理房屋

Ví dụ:
  • volume volume

    - 修葺 xiūqì

    - sửa nhà.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 修葺 xiūqì

    - sửa nhà.

  • volume volume

    - 修葺一新 xiūqìyīxīn

    - tân trang; sửa chữa như mới

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TRSJ (廿口尸十)
    • Bảng mã:U+847A
    • Tần suất sử dụng:Thấp