部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tập】
Đọc nhanh: 葺 (tập). Ý nghĩa là: sửa nhà. Ví dụ : - 修葺。 sửa nhà.
葺 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sửa nhà
用茅草覆盖房顶,今指修理房屋
- 修葺 xiūqì
- sửa nhà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葺
- 修葺一新 xiūqìyīxīn
- tân trang; sửa chữa như mới
葺›
Tập viết