volume volume

Từ hán việt: 【thích】

Đọc nhanh: (thích). Ý nghĩa là: bãi cát sỏi nổi, sa mạc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bãi cát sỏi nổi

沙石积成的浅滩

✪ 2. sa mạc

沙漠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Thích
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRQMO (一口手一人)
    • Bảng mã:U+789B
    • Tần suất sử dụng:Thấp