volume volume

Từ hán việt: 【khế】

Đọc nhanh: (khế). Ý nghĩa là: Đại Thế Đầu (tên đất, ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Đại Thế Đầu (tên đất, ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc)

大碶头 (Dàq́tóu) ,地名,在浙江

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khế
    • Nét bút:一ノ丨フ一一一一丨フノ一ノ丶
    • Thương hiệt:MRQHK (一口手竹大)
    • Bảng mã:U+78B6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp