葩蘗 pā bò
volume volume

Từ hán việt: 【ba nghiệt】

Đọc nhanh: 葩蘗 (ba nghiệt). Ý nghĩa là: Mầm hoa, búp hoa..

Ý Nghĩa của "葩蘗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

葩蘗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mầm hoa, búp hoa.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葩蘗

  • volume volume

    - 奇葩异草 qípāyìcǎo

    - hoa lạ cỏ hiếm.

  • volume volume

    - 艺苑奇葩 yìyuànqípā

    - bông hoa lạ trong vườn hoa nghệ thuật.

  • volume volume

    - shì 艺术界 yìshùjiè de 奇葩 qípā

    - Anh ấy là một tài năng trong giới nghệ thuật.

  • volume volume

    - de 行为 xíngwéi 真是 zhēnshi 奇葩 qípā

    - Hành vi của anh ấy thật kỳ lạ.

  • volume volume

    - bèi 称为 chēngwéi 音乐界 yīnyuèjiè de 奇葩 qípā

    - Cô ấy được gọi là tài năng âm nhạc.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ yǒu 各种 gèzhǒng 奇葩异草 qípāyìcǎo

    - Trong vườn có nhiều loại hoa cỏ kỳ lạ.

  • volume volume

    - 楷书 kǎishū shì 中国 zhōngguó 书法艺术 shūfǎyìshù 长河 chánghé zhōng 一颗 yīkē 灿烂 cànlàn de 明星 míngxīng 绚丽 xuànlì de 奇葩 qípā

    - Khải thư như một ngôi sao sáng chói và là một kỳ quan huy hoàng trong lịch sử lâu đời của nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.

  • volume volume

    - 幸福 xìngfú shì 一朵 yīduǒ 美丽 měilì de 奇葩 qípā 找到 zhǎodào de rén dōu shì 快乐 kuàilè de

    - Hạnh phúc giống như một đóa hoa đẹp kì lạ, ai tìm được chính mình thì đều vui vẻ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:一丨丨ノ丨フ一一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THAU (廿竹日山)
    • Bảng mã:U+8469
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+17 nét)
    • Pinyin: Bò , Niè
    • Âm hán việt: Bách , Nghiệt
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TSJD (廿尸十木)
    • Bảng mã:U+8617
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp