Đọc nhanh: 葩蘗 (ba nghiệt). Ý nghĩa là: Mầm hoa, búp hoa..
葩蘗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mầm hoa, búp hoa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葩蘗
- 奇葩异草
- hoa lạ cỏ hiếm.
- 艺苑奇葩
- bông hoa lạ trong vườn hoa nghệ thuật.
- 他 是 艺术界 的 奇葩
- Anh ấy là một tài năng trong giới nghệ thuật.
- 他 的 行为 真是 奇葩
- Hành vi của anh ấy thật kỳ lạ.
- 她 被 称为 音乐界 的 奇葩
- Cô ấy được gọi là tài năng âm nhạc.
- 花园里 有 各种 奇葩异草
- Trong vườn có nhiều loại hoa cỏ kỳ lạ.
- 楷书 是 中国 书法艺术 长河 中 一颗 灿烂 的 明星 和 绚丽 的 奇葩
- Khải thư như một ngôi sao sáng chói và là một kỳ quan huy hoàng trong lịch sử lâu đời của nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 幸福 是 一朵 美丽 的 奇葩 找到 他 的 人 都 是 快乐 的
- Hạnh phúc giống như một đóa hoa đẹp kì lạ, ai tìm được chính mình thì đều vui vẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
葩›
蘗›