volume volume

Từ hán việt: 【nghiệt.bách】

Đọc nhanh: (nghiệt.bách). Ý nghĩa là: chồi từ một gốc cây cũ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chồi từ một gốc cây cũ

shoots from an old stump

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+17 nét)
    • Pinyin: Bò , Niè
    • Âm hán việt: Bách , Nghiệt
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TSJD (廿尸十木)
    • Bảng mã:U+8617
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp