jiàn
volume volume

Từ hán việt: 【tiền】

Đọc nhanh: (tiền). Ý nghĩa là: Rubus palmatus.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rubus palmatus

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Qián
    • Âm hán việt: Tiền
    • Nét bút:一丨丨丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Thương hiệt:TTBN (廿廿月弓)
    • Bảng mã:U+8465
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp