部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 蒨 (_). Ý nghĩa là: tăng trưởng tốt.
蒨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tăng trưởng tốt
luxuriant growth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒨
蒨›
Tập viết