qiàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tăng trưởng tốt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tăng trưởng tốt

luxuriant growth

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Qiàn
    • Âm hán việt: Thiến
    • Nét bút:一丨丨ノ丨一一丨一丨フ一一
    • Thương hiệt:TOQB (廿人手月)
    • Bảng mã:U+84A8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp