xiāng
volume volume

Từ hán việt: 【tương】

Đọc nhanh: (tương). Ý nghĩa là: cây thanh tương.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây thanh tương

青葙

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:一丨丨一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TDBU (廿木月山)
    • Bảng mã:U+8459
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp