• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Hòa (禾) Hỏa (火)

  • Pinyin: Qiū
  • Âm hán việt: Thu
  • Nét bút:一丨丨ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹秋
  • Thương hiệt:THDF (廿竹木火)
  • Bảng mã:U+8429
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 萩

  • Cách viết khác

    𦵒

Ý nghĩa của từ 萩 theo âm hán việt

萩 là gì? (Thu). Bộ Thảo (+9 nét). Tổng 12 nét but (ノノ). Ý nghĩa là: một loài ngải, Một loại cỏ ngải, mọc ở bờ nước, đất cát, cao khoảng 3 thước, mùa hè nở hoa xanh. Chi tiết hơn...

Thu

Từ điển phổ thông

  • một loài ngải

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Một loại cỏ ngải, mọc ở bờ nước, đất cát, cao khoảng 3 thước, mùa hè nở hoa xanh

Từ ghép với 萩