dìng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem 茄萣.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 茄萣

see 茄萣 [Qiédìng]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨丶丶フ一丨一ノ丶
    • Thương hiệt:TJMO (廿十一人)
    • Bảng mã:U+8423
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp