• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Thảo (艹) Miên (宀) Nhất (一)

  • Pinyin: Dìng
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:一丨丨丶丶フ一丨一ノ丶
  • Hình thái:⿱艹定
  • Thương hiệt:TJMO (廿十一人)
  • Bảng mã:U+8423
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 萣 theo âm hán việt

萣 là gì? Bộ Thảo (+8 nét). Tổng 11 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 萣