liàn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: Ampelopsis japonica (cây leo có rễ dùng trong bệnh TCM), giống với 白蘞 | 白蔹.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Ampelopsis japonica (cây leo có rễ dùng trong bệnh TCM)

Ampelopsis japonica (creeper with root used in TCM)

✪ 2. giống với 白蘞 | 白蔹

same as 白蘞|白蔹 [báiliǎn]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 园中 yuánzhōng 植物 zhíwù duō 芊萰 qiānliàn

    - Trong vườn có nhiều cây cỏ rậm rạp.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Thương hiệt:TDWF (廿木田火)
    • Bảng mã:U+8430
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp