diǎn
volume volume

Từ hán việt: 【điệt.thiếp】

Đọc nhanh: (điệt.thiếp). Ý nghĩa là: ngã; rơi; té.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngã; rơi; té

跌倒;降落

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Dié , Tiē
    • Âm hán việt: Thiếp , Điệt
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMYR (口一卜口)
    • Bảng mã:U+8DD5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp