volume volume

Từ hán việt: 【ki.ky.kỳ】

Đọc nhanh: (ki.ky.kỳ). Ý nghĩa là: thân cây đậu. Ví dụ : - 豆萁。 thân cây đậu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. thân cây đậu

豆秸

Ví dụ:
  • volume volume

    - 豆萁 dòuqí

    - thân cây đậu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 豆萁 dòuqí

    - thân cây đậu.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Qí
    • Âm hán việt: Ki , Ky , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TTMC (廿廿一金)
    • Bảng mã:U+8401
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp