hàn
volume volume

Từ hán việt: 【hạm.hàm】

Đọc nhanh: (hạm.hàm). Ý nghĩa là: hoa sen; bông sen.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoa sen; bông sen

[菡萏]荷花

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hàm , Hạm
    • Nét bút:一丨丨フ丨丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNUE (廿弓山水)
    • Bảng mã:U+83E1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp