hàn
volume volume

Từ hán việt: 【hạn.han】

Đọc nhanh: (hạn.han). Ý nghĩa là: trợn mắt; trố mắt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trợn mắt; trố mắt

眼睛瞪大突出

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ