zōu
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cọng gay; cọng đay; thân cỏ, hảo tiển, chất đống; chồng đống; quàn linh cữu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cọng gay; cọng đay; thân cỏ

麻秆又泛指草茎

✪ 2. hảo tiển

好箭

✪ 3. chất đống; chồng đống; quàn linh cữu

堆聚特指把木材堆聚在灵柩的周围引申为停放灵柩; 借指灵柩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōu
    • Âm hán việt: Thoàn , Toàn , Trâu , Tưu
    • Nét bút:一丨丨一丨丨一一一フ丶
    • Thương hiệt:TSJE (廿尸十水)
    • Bảng mã:U+83C6
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp