部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 菆 (_). Ý nghĩa là: cọng gay; cọng đay; thân cỏ, hảo tiển, chất đống; chồng đống; quàn linh cữu.
菆 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cọng gay; cọng đay; thân cỏ
麻秆又泛指草茎
✪ 2. hảo tiển
好箭
✪ 3. chất đống; chồng đống; quàn linh cữu
堆聚特指把木材堆聚在灵柩的周围引申为停放灵柩; 借指灵柩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菆
菆›
Tập viết