部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Nhĩ (耳) Hựu (又)
Các biến thể (Dị thể) của 菆
㭫 叢 𦰨 𦻡
菆 là gì? 菆 (Thoàn, Toàn, Trâu, Tưu). Bộ Thảo 艸 (+8 nét). Tổng 11 nét but (一丨丨一丨丨一一一フ丶). Ý nghĩa là: 2. mũi tên tốt, 3. chiếc chiếu. Chi tiết hơn...