zōu
volume volume

Từ hán việt: 【trâu.châu.tụ】

Đọc nhanh: (trâu.châu.tụ). Ý nghĩa là: Trâu (tên đất ở nước Lỗ thời Xuân Thu, nay ở Đông nam Khúc Phụ, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc); trâu, Trâu (tên nước thời Chu, nay ở huyện Trâu, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc); trâu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Trâu (tên đất ở nước Lỗ thời Xuân Thu, nay ở Đông nam Khúc Phụ, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc); trâu

春秋时鲁国地名,在今山东曲阜东南

✪ 2. Trâu (tên nước thời Chu, nay ở huyện Trâu, tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc); trâu

同'邹'1.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+14 nét)
    • Pinyin: Jù , Zōu
    • Âm hán việt: Châu , Trâu , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶ノ丨ノノノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SONL (尸人弓中)
    • Bảng mã:U+9139
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp