zōu
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: màu đen tía; màu mận chín.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màu đen tía; màu mận chín

黑里带红的颜色

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Zōu
    • Âm hán việt: Tưu
    • Nét bút:フフ丶丶丶丶一丨丨一一一フ丶
    • Thương hiệt:VFSJE (女火尸十水)
    • Bảng mã:U+7DC5
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp