wǎn
volume volume

Từ hán việt: 【uyển.uẩn.uất】

Đọc nhanh: (uyển.uẩn.uất). Ý nghĩa là: tươi tốt; rậm rạp, tươi tốt; xanh tốt; rậm rạp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tươi tốt; rậm rạp

茂盛

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tươi tốt; xanh tốt; rậm rạp

茂盛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wǎn , Yù , Yuàn , Yùn
    • Âm hán việt: Uyển , Uất , Uẩn
    • Nét bút:一丨丨丶丶フノフ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJNU (廿十弓山)
    • Bảng mã:U+83C0
    • Tần suất sử dụng:Thấp