部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nga】
Đọc nhanh: 锇 (nga). Ý nghĩa là: Ô-xmi-um (nguyên tố hoá học, ký hiệu: Os).
锇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ô-xmi-um (nguyên tố hoá học, ký hiệu: Os)
金属元素,符号Os (osmium) 比重22.48,是金属中比重最大的,灰蓝色,有光泽,硬而脆锇和铱的合金可作钟表、仪器的轴承
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锇
锇›
Tập viết