é
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: nhìn; xem; trông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. nhìn; xem; trông

望;看

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mục 目 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:丨フ一一一ノ一丨一フノ丶
    • Thương hiệt:BUHQI (月山竹手戈)
    • Bảng mã:U+774B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp