tíng
volume volume

Từ hán việt: 【đình】

Đọc nhanh: (đình). Ý nghĩa là: cọng (cây thân thảo). Ví dụ : - 麦莛儿。 cọng lúa mạch

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cọng (cây thân thảo)

(莛儿) 某些草本植物的茎

Ví dụ:
  • volume volume

    - mài tíng ér

    - cọng lúa mạch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - mài tíng ér

    - cọng lúa mạch

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Tíng , Tǐng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:一丨丨ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNKG (廿弓大土)
    • Bảng mã:U+839B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp