部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đình】
Đọc nhanh: 莛 (đình). Ý nghĩa là: cọng (cây thân thảo). Ví dụ : - 麦莛儿。 cọng lúa mạch
莛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cọng (cây thân thảo)
(莛儿) 某些草本植物的茎
- 麦 mài 莛 tíng 儿 ér
- cọng lúa mạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莛
莛›
Tập viết